đơn thuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn thuần+
- Pure
- Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá
Industrialization is not purely a matter of mechanization
- Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn thuần"
- Những từ có chứa "đơn thuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 512